461. HOÀNG VĂN VÂN
Tiếng Anh 1/ Hoàng Văn Vân: biên soạn; trường Tiểu học số 1 Thị trấn Tân Uyên.- 2021.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Sách Giáo khoa;
462. HỨA THỊ HỮU THÙY
Unit 7: Movies: Lesson 3.2: Reading - Speaking - Writing/ Hứa Thị Hữu Thùy: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;
463. HỨA THỊ HỮU THÙY
Unit 7: Movies: Lesson 3.1 New words + Listening / Hứa Thị Hữu Thùy: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;
464. HỨA THỊ HỮU THÙY
Unit 6: Community Services:Lesson 1.2 Grammar/ Hứa Thị Hữu Thùy: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;
465. HỨA THỊ HỮU THÙY
Unit 6: Community Services: Lesson 1.1 New words + Listening/ Hứa Thị Hữu Thùy: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;
466. BÙI THỊ MINH THẢO
Unit 6: Life on other planets/ Bùi Thị Minh Thảo: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;
467. BÙI THỊ MINH THẢO
Unit 9:Houses in the Future/ Bùi Thị Minh Thảo: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;
468. BÙI THỊ MINH THẢO
Unit 7: Movies/ Bùi Thị Minh Thảo: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;
469. BÙI THỊ MINH THẢO
Unit 6: Community Services/ Bùi Thị Minh Thảo: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;
470. TRẦN THỊ MỸ NHUNG
Unit 5: Food and Drinks: Lesson 1.1: Vocabulary & Listening / Trần Thị Mỹ Nhung: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
471. TRẦN THỊ MỸ NHUNG
Unit 4: Community Services: Lesson 1.1: Vocabulary & Reading / Trần Thị Mỹ Nhung: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
472. TRẦN THỊ MỸ NHUNG
Unit 2: Health: Lesson 2.1: Vocabulary & Listening / Trần Thị Mỹ Nhung: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
473. TRẦN THỊ MỸ NHUNG
Unit 1: Free time: Lesson 3.1: Listening & reading / Trần Thị Mỹ Nhung: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
474. PHẠM THỊ KIỀU ANH
Unit 8: My friends and i: Lesson 3 - Page 112/ Phạm Thị Kiều Anh: biên soạn; Tiểu học Số 2 Bồng Sơn.- 2023
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
475. PHẠM THỊ KIỀU ANH
Unit 7: Toys: Review and practice / Phạm Thị Kiều Anh: biên soạn; Tiểu học Số 2 Bồng Sơn.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;
476. MAI THỊ CẨM VÂN
Unit 10 - When will sports day be?: Lesson 2- Part 4,5,6/ Mai Thị cẩm Vân: biên soạn; Tiểu học Số 2 Bồng Sơn.- 2023
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
477. MAI THỊ CẨM VÂN
Unit 5: Getting around: lesson 2.1/ Mai Thị cẩm Vân: biên soạn; Tiểu học Số 2 Bồng Sơn.- 2023
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
478. NGUYỄN THỊ BÍCH HẢO
Theme 6: Time/ Nguyễn Thị Bích Hảo: biên soạn; TH BÌNH THUẬN.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;