Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 860.

481. PHẠM NGỌC KIÊN
    GA vietbio Tiếng Anh: Unit 1/ Phạm Ngọc Kiên: Biên soạn; TH Chu Văn An.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Giáo án;

482. PHẠM NGỌC KIÊN
    GA vietbio tiếng anh: unit 4/ Phạm Ngọc Kiên: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Giáo án;

483. PHẠM NGỌC KIÊN
    GA vietbio Tiếng Anh: unit 13/ Phạm Ngọc Kiên: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Bài giảng;

484. PHẠM NGỌC KIÊN
    GA vietbio Tiếng Anh: unit 8/ Phạm Ngọc Kiên: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Bài giảng;

485. PHẠM NGỌC KIÊN
    GA vietbio Tiếng Anh: unit 11/ Phạm Ngọc Kiên: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Bài giảng;

486. PHẠM NGỌC KIÊN
    GA vietbio Tiếng Anh: unit 16/ Phạm Ngọc Kiên: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Bài giảng;

487. NGUYỄN THỊ PHỤ
    My school things/ Nguyễn Thị Phụ: biên soạn; TH BÌNH THUẬN.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;

488. NGUYỄN THỊ HIỀN
    UNIT 3-SKILLS 2/ Lưu hành nội bộ.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

489. VÕ THỊ TRÀ GIANG
    OUR CUSTOMS AND TRADITIONS: Getting started/ Lưu hành nội bộ.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

490. BÙI THỊ HÀ
    UNIT 6.Our School: Trường của chúng tôi/ Bùi Thị Hà: biên soạn; TH&THCS Bản Xèo.- 2022.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;

491. BÙI THỊ HÀ
    Unit 7_Lesson 2_Period 3 / Bùi Thị Hà: biên soạn; TH&THCS Bản Xèo.- 2023.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;

492. TRẦN THỊ THANH YÊN
    Group 2: Present about the wonders of Ha Long Bay/ Trần Thị Thanh Yên: biên soạn; TH &THCS Nhơn Hải.- 2023
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

493. TRẦN THỊ THANH YÊN
    Group 3: Cau Ngu Festival/ Trần Thị Thanh Yên: biên soạn; TH &THCS Nhơn Hải.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;

494. TRẦN THỊ THANH YÊN
    Group 2: Mid Autumn Festival/ Trần Thị Thanh Yên: biên soạn; TH &THCS Nhơn Hải.- 2023
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;

495. TRẦN THỊ THANH YÊN
    Group 1: Tet Lunar New Year/ Trần Thị Thanh Yên: biên soạn; TH &THCS Nhơn Hải.- 2023
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;

496. TRẦN THỊ THANH YÊN
    Group 4: Hung King Temple Festival/ Trần Thị Thanh Yên: biên soạn; TH &THCS Nhơn Hải.- 2023.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;

497. TRẦN THỊ THANH YÊN
    Group 4/ Trần Thị Thanh Yên: biên soạn; TH &THCS Nhơn Hải.- 2023.- (Chương trình cũ)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

498. VÕ THANH TÚ
    Unit 4: Music and Arts; Lesson 3: A closer look 2/ Võ Thanh Tú: biên soạn; TH &THCS Nhơn Hải.- 2023
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

499. NGUYỄN HƯNG
    Lesson 7 Communication and culture / Clil / Nguyễn Hưng: biên soạn; Trường THPT Số 2 Phù Mỹ.- 2023-2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh; Bài giảng;

500. NGUYỄN THỊ MỸ NGUYÊN
    Uniti 9: Social Issues: Lesson 7 Communication and culture / Cli/ Nguyễn Thị Mỹ Nguyên: biên soạn; Trường THPT Số 2 Phù Mỹ.- 2023-2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |